Tỷ giá hối đoái PYG/TJS 0.0012859 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0013 TJS |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0013 TJS |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0013 TJS |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0012 TJS |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0012 TJS |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0012 TJS |
PYG | TJS |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
TJS | PYG |
1 | 777.64 |
5 | 3888.2 |
10 | 7776.41 |
20 | 15552.83 |
50 | 38882.07 |
100 | 77764.15 |
250 | 194410.38 |
500 | 388820.77 |
1000 | 777641.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.