Tỷ giá hối đoái PYG/TRY 0.0063215 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0063 TRY |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0063 TRY |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0062 TRY |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0061 TRY |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0061 TRY |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0060 TRY |
| PYG | TRY |
| 1 | 0.0063 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.063 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.63 |
| 250 | 1.58 |
| 500 | 3.16 |
| 1000 | 6.32 |
| TRY | PYG |
| 1 | 158.19 |
| 5 | 790.95 |
| 10 | 1581.9 |
| 20 | 3163.8 |
| 50 | 7909.51 |
| 100 | 15819.02 |
| 250 | 39547.55 |
| 500 | 79095.1 |
| 1000 | 158190.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.