Tỷ giá hối đoái PYG/TRY 0.0059681 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0060 TRY |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0059 TRY |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0058 TRY |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0058 TRY |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0057 TRY |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0057 TRY |
| PYG | TRY |
| 1 | 0.0060 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.060 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.60 |
| 250 | 1.49 |
| 500 | 2.98 |
| 1000 | 5.96 |
| TRY | PYG |
| 1 | 167.55 |
| 5 | 837.78 |
| 10 | 1675.56 |
| 20 | 3351.12 |
| 50 | 8377.81 |
| 100 | 16755.63 |
| 250 | 41889.09 |
| 500 | 83778.18 |
| 1000 | 167556.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.