Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0044 TRY |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0044 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0043 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0043 TRY |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0042 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0042 TRY |
PYG | TRY |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.39 |
TRY | PYG |
1 | 227.56 |
5 | 1137.81 |
10 | 2275.62 |
20 | 4551.25 |
50 | 11378.14 |
100 | 22756.29 |
250 | 56890.74 |
500 | 113781.49 |
1000 | 227562.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.