Tỷ giá hối đoái PYG/WST 0.00034984 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00035 WST |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00035 WST |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00034 WST |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00034 WST |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00034 WST |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00033 WST |
PYG | WST |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
WST | PYG |
1 | 2858.46 |
5 | 14292.34 |
10 | 28584.69 |
20 | 57169.39 |
50 | 142923.47 |
100 | 285846.95 |
250 | 714617.37 |
500 | 1429234.75 |
1000 | 2858469.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.