Tỷ giá hối đoái PYG/XDR 0.000090836 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.000091 XDR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.000090 XDR |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.000089 XDR |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.000088 XDR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.000087 XDR |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.000086 XDR |
PYG | XDR |
1 | 0.000091 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00091 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0091 |
250 | 0.023 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.091 |
XDR | PYG |
1 | 11008.82 |
5 | 55044.14 |
10 | 110088.28 |
20 | 220176.57 |
50 | 550441.44 |
100 | 1100882.88 |
250 | 2752207.22 |
500 | 5504414.44 |
1000 | 11008828.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.