Tỷ giá hối đoái PYG/XDR 0.000096461 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.000096 XDR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.000095 XDR |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.000095 XDR |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.000094 XDR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.000093 XDR |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.000092 XDR |
PYG | XDR |
1 | 0.000096 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00096 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0096 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.096 |
XDR | PYG |
1 | 10366.84 |
5 | 51834.23 |
10 | 103668.46 |
20 | 207336.92 |
50 | 518342.32 |
100 | 1036684.64 |
250 | 2591711.61 |
500 | 5183423.22 |
1000 | 10366846.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.