Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0023 ZAR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0023 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0023 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0023 ZAR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0022 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0022 ZAR |
PYG | ZAR |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.32 |
ZAR | PYG |
1 | 430.98 |
5 | 2154.92 |
10 | 4309.85 |
20 | 8619.7 |
50 | 21549.26 |
100 | 43098.52 |
250 | 107746.31 |
500 | 215492.63 |
1000 | 430985.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.