Chuyển đổi Rial Qatar sang Đô la Australia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang AUD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến AUD

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái QAR/AUD 0.44139 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-aud?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where QAR is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngAUD
0%1 QAR0.0 QAR0.44 AUD
1%1 QAR0.010 QAR0.44 AUD
2%1 QAR0.020 QAR0.43 AUD
3%1 QAR0.030 QAR0.43 AUD
4%1 QAR0.040 QAR0.42 AUD
5%1 QAR0.050 QAR0.42 AUD

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la Australia

QARAUD
10.44
52.2
104.41
208.82
5022.06
10044.13
250110.34
500220.69
1000441.38

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rial Qatar

AUDQAR
12.26
511.32
1022.65
2045.31
50113.27
100226.55
250566.39
5001132.78
10002265.57

Thông tin thêm về QAR hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ