Valuta Ex Logo

QAR đến BIF

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái QAR/BIF 812.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-bif?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where QAR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngBIF
0%1 QAR0.0 QAR812.73 BIF
1%1 QAR0.010 QAR804.6 BIF
2%1 QAR0.020 QAR796.47 BIF
3%1 QAR0.030 QAR788.35 BIF
4%1 QAR0.040 QAR780.22 BIF
5%1 QAR0.050 QAR772.09 BIF

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc Burundi

QARBIF
1812.73
54063.67
108127.34
2016254.68
5040636.7
10081273.4
250203183.52
500406367.04
1000812734.09

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rial Qatar

BIFQAR
10.0012
50.0062
100.012
200.025
500.062
1000.12
2500.31
5000.62
10001.23

Thông tin thêm về QAR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ