Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

QAR đến BMD

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ QAR
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
Logo tiền tệ BMD
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái QAR/BMD 0.27421 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-bmd?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where QAR is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngBMD
0%1 QAR0.0 QAR0.27 BMD
1%1 QAR0.010 QAR0.27 BMD
2%1 QAR0.020 QAR0.27 BMD
3%1 QAR0.030 QAR0.27 BMD
4%1 QAR0.040 QAR0.26 BMD
5%1 QAR0.050 QAR0.26 BMD

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la Bermuda

QARBMD
10.27
51.37
102.74
205.48
5013.71
10027.42
25068.55
500137.1
1000274.21

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Rial Qatar

BMDQAR
13.64
518.23
1036.46
2072.93
50182.34
100364.68
250911.7
5001823.4
10003646.8

Thông tin thêm về QAR hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ