Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | BTT |
0% | 1 QAR | 0.0 QAR | NaN BTT |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | NaN BTT |
2% | 1 QAR | 0.020 QAR | NaN BTT |
3% | 1 QAR | 0.030 QAR | NaN BTT |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | NaN BTT |
5% | 1 QAR | 0.050 QAR | NaN BTT |
QAR | BTT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
BTT | QAR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc BTT (BitTorrent), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.