Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0098 CLF |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0097 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0096 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0095 CLF |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0094 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0093 CLF |
QAR | CLF |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.9 |
1000 | 9.8 |
CLF | QAR |
1 | 101.96 |
5 | 509.82 |
10 | 1019.64 |
20 | 2039.29 |
50 | 5098.22 |
100 | 10196.45 |
250 | 25491.13 |
500 | 50982.26 |
1000 | 101964.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR ( Rial Qatar ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.