Tỷ giá hối đoái QAR/CLF 0.0066799 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0067 CLF |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0066 CLF |
2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0065 CLF |
3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0065 CLF |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0064 CLF |
5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0063 CLF |
QAR | CLF |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.33 |
1000 | 6.67 |
CLF | QAR |
1 | 149.7 |
5 | 748.51 |
10 | 1497.03 |
20 | 2994.06 |
50 | 7485.16 |
100 | 14970.33 |
250 | 37425.84 |
500 | 74851.68 |
1000 | 149703.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.