Valuta Ex Logo

QAR đến CLF

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái QAR/CLF 0.0066799 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-clf?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where QAR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngCLF
0%1 QAR0.0 QAR0.0067 CLF
1%1 QAR0.010 QAR0.0066 CLF
2%1 QAR0.020 QAR0.0065 CLF
3%1 QAR0.030 QAR0.0065 CLF
4%1 QAR0.040 QAR0.0064 CLF
5%1 QAR0.050 QAR0.0063 CLF

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

QARCLF
10.0067
50.033
100.067
200.13
500.33
1000.67
2501.66
5003.33
10006.67

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rial Qatar

CLFQAR
1149.7
5748.51
101497.03
202994.06
507485.16
10014970.33
25037425.84
50074851.68
1000149703.36

Thông tin thêm về QAR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ