Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

QAR đến CVE

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ QAR
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
Logo tiền tệ CVE
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái QAR/CVE 26.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-cve?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where QAR is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngCVE
0%1 QAR0.0 QAR26.72 CVE
1%1 QAR0.010 QAR26.45 CVE
2%1 QAR0.020 QAR26.18 CVE
3%1 QAR0.030 QAR25.92 CVE
4%1 QAR0.040 QAR25.65 CVE
5%1 QAR0.050 QAR25.38 CVE

Chuyển đổi Rial Qatar thành Escudo Cape Verde

QARCVE
126.72
5133.62
10267.24
20534.48
501336.21
1002672.42
2506681.05
50013362.1
100026724.21

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Rial Qatar

CVEQAR
10.037
50.19
100.37
200.75
501.87
1003.74
2509.35
50018.7
100037.41

Thông tin thêm về QAR hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ