Valuta Ex Logo

QAR đến ETB

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái QAR/ETB 37.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-etb?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where QAR is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngETB
0%1 QAR0.0 QAR37.96 ETB
1%1 QAR0.010 QAR37.58 ETB
2%1 QAR0.020 QAR37.2 ETB
3%1 QAR0.030 QAR36.82 ETB
4%1 QAR0.040 QAR36.44 ETB
5%1 QAR0.050 QAR36.06 ETB

Chuyển đổi Rial Qatar thành Birr Ethiopia

QARETB
137.96
5189.82
10379.64
20759.28
501898.22
1003796.44
2509491.11
50018982.23
100037964.47

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Rial Qatar

ETBQAR
10.026
50.13
100.26
200.53
501.31
1002.63
2506.58
50013.17
100026.34

Thông tin thêm về QAR hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ