Chuyển đổi Rial Qatar sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến HRK

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái QAR/HRK 2.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-hrk?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where QAR is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngHRK
0%1 QAR0.0 QAR2.02 HRK
1%1 QAR0.010 QAR2 HRK
2%1 QAR0.020 QAR1.98 HRK
3%1 QAR0.030 QAR1.96 HRK
4%1 QAR0.040 QAR1.94 HRK
5%1 QAR0.050 QAR1.92 HRK

Chuyển đổi Rial Qatar thành Kuna Croatia

QARHRK
12.02
510.13
1020.26
2040.53
50101.32
100202.65
250506.62
5001013.25
10002026.51

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rial Qatar

HRKQAR
10.49
52.46
104.93
209.86
5024.67
10049.34
250123.36
500246.72
1000493.45

Thông tin thêm về QAR hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ