Valuta Ex Logo

QAR đến ISK

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái QAR/ISK 36.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-isk?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where QAR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngISK
0%1 QAR0.0 QAR36.84 ISK
1%1 QAR0.010 QAR36.47 ISK
2%1 QAR0.020 QAR36.1 ISK
3%1 QAR0.030 QAR35.73 ISK
4%1 QAR0.040 QAR35.37 ISK
5%1 QAR0.050 QAR35 ISK

Chuyển đổi Rial Qatar thành Króna Iceland

QARISK
136.84
5184.22
10368.44
20736.89
501842.23
1003684.46
2509211.16
50018422.32
100036844.65

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rial Qatar

ISKQAR
10.027
50.14
100.27
200.54
501.35
1002.71
2506.78
50013.57
100027.14

Thông tin thêm về QAR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ