Chuyển đổi Rial Qatar sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến KGS

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái QAR/KGS 24.02 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-kgs?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where QAR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngKGS
0%1 QAR0.0 QAR24.02 KGS
1%1 QAR0.010 QAR23.78 KGS
2%1 QAR0.020 QAR23.54 KGS
3%1 QAR0.030 QAR23.3 KGS
4%1 QAR0.040 QAR23.06 KGS
5%1 QAR0.050 QAR22.82 KGS

Chuyển đổi Rial Qatar thành Som Kyrgyzstan

QARKGS
124.02
5120.13
10240.26
20480.53
501201.34
1002402.68
2506006.71
50012013.42
100024026.85

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rial Qatar

KGSQAR
10.042
50.21
100.42
200.83
502.08
1004.16
25010.4
50020.81
100041.62

Thông tin thêm về QAR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ