Valuta Ex Logo

QAR đến KHR

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/KHR 1097.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-khr?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where QAR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngKHR
0%1 QAR0.0 QAR1097.25 KHR
1%1 QAR0.010 QAR1086.28 KHR
2%1 QAR0.020 QAR1075.31 KHR
3%1 QAR0.030 QAR1064.33 KHR
4%1 QAR0.040 QAR1053.36 KHR
5%1 QAR0.050 QAR1042.39 KHR

Chuyển đổi Rial Qatar thành Riel Campuchia

QARKHR
11097.25
55486.28
1010972.56
2021945.13
5054862.84
100109725.68
250274314.22
500548628.44
10001097256.88

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rial Qatar

KHRQAR
10.00091
50.0046
100.0091
200.018
500.046
1000.091
2500.23
5000.46
10000.91

Thông tin thêm về QAR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ