Valuta Ex Logo

QAR đến KMF

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái QAR/KMF 130.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-kmf?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where QAR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngKMF
0%1 QAR0.0 QAR130.09 KMF
1%1 QAR0.010 QAR128.79 KMF
2%1 QAR0.020 QAR127.49 KMF
3%1 QAR0.030 QAR126.19 KMF
4%1 QAR0.040 QAR124.88 KMF
5%1 QAR0.050 QAR123.58 KMF

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc Comoros

QARKMF
1130.09
5650.46
101300.93
202601.86
506504.65
10013009.3
25032523.25
50065046.51
1000130093.02

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rial Qatar

KMFQAR
10.0077
50.038
100.077
200.15
500.38
1000.77
2501.92
5003.84
10007.68

Thông tin thêm về QAR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ