Tỷ giá hối đoái QAR/KWD 0.084582 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.085 KWD |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.084 KWD |
2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.083 KWD |
3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.082 KWD |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.081 KWD |
5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.080 KWD |
QAR | KWD |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.22 |
100 | 8.45 |
250 | 21.14 |
500 | 42.29 |
1000 | 84.58 |
KWD | QAR |
1 | 11.82 |
5 | 59.11 |
10 | 118.22 |
20 | 236.45 |
50 | 591.14 |
100 | 1182.28 |
250 | 2955.7 |
500 | 5911.4 |
1000 | 11822.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.