Chuyển đổi Rial Qatar sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến NPR

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/NPR 38 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-npr?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where QAR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngNPR
0%1 QAR0.0 QAR38 NPR
1%1 QAR0.010 QAR37.62 NPR
2%1 QAR0.020 QAR37.24 NPR
3%1 QAR0.030 QAR36.86 NPR
4%1 QAR0.040 QAR36.48 NPR
5%1 QAR0.050 QAR36.1 NPR

Chuyển đổi Rial Qatar thành Rupee Nepal

QARNPR
138
5190.01
10380.03
20760.07
501900.17
1003800.35
2509500.88
50019001.76
100038003.53

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Qatar

NPRQAR
10.026
50.13
100.26
200.53
501.31
1002.63
2506.57
50013.15
100026.31

Thông tin thêm về QAR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ