Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 QAR | 0.0 QAR | 28.83 RUB |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 28.55 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 QAR | 0.020 QAR | 28.26 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 QAR | 0.030 QAR | 27.97 RUB |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 27.68 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 QAR | 0.050 QAR | 27.39 RUB |
QAR | RUB |
1 | 28.83 |
5 | 144.19 |
10 | 288.38 |
20 | 576.77 |
50 | 1441.92 |
100 | 2883.85 |
250 | 7209.62 |
500 | 14419.25 |
1000 | 28838.5 |
RUB | QAR |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.73 |
100 | 3.46 |
250 | 8.66 |
500 | 17.33 |
1000 | 34.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR ( Rial Qatar ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.