Chuyển đổi Rial Qatar sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến RUB

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/RUB 27.25 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-rub?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where QAR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngRUB
0%1 QAR0.0 QAR27.25 RUB
1%1 QAR0.010 QAR26.98 RUB
2%1 QAR0.020 QAR26.7 RUB
3%1 QAR0.030 QAR26.43 RUB
4%1 QAR0.040 QAR26.16 RUB
5%1 QAR0.050 QAR25.89 RUB

Chuyển đổi Rial Qatar thành Rúp Nga

QARRUB
127.25
5136.27
10272.54
20545.09
501362.73
1002725.46
2506813.66
50013627.32
100027254.64

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rial Qatar

RUBQAR
10.037
50.18
100.37
200.73
501.83
1003.66
2509.17
50018.34
100036.69

Thông tin thêm về QAR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ