Chuyển đổi Rial Qatar sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến STD

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái QAR/STD 5680.37 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-std?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where QAR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngSTD
0%1 QAR0.0 QAR5680.37 STD
1%1 QAR0.010 QAR5623.57 STD
2%1 QAR0.020 QAR5566.76 STD
3%1 QAR0.030 QAR5509.96 STD
4%1 QAR0.040 QAR5453.16 STD
5%1 QAR0.050 QAR5396.35 STD

Chuyển đổi Rial Qatar thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

QARSTD
15680.37
528401.88
1056803.76
20113607.53
50284018.84
100568037.68
2501420094.2
5002840188.41
10005680376.83

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rial Qatar

STDQAR
10.00018
50.00088
100.0018
200.0035
500.0088
1000.018
2500.044
5000.088
10000.18

Thông tin thêm về QAR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ