Tỷ giá hối đoái QAR/STD 5682.74 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | STD |
0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 5682.74 STD |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 5625.91 STD |
2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 5569.09 STD |
3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 5512.26 STD |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 5455.43 STD |
5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 5398.6 STD |
QAR | STD |
1 | 5682.74 |
5 | 28413.72 |
10 | 56827.45 |
20 | 113654.91 |
50 | 284137.29 |
100 | 568274.58 |
250 | 1420686.45 |
500 | 2841372.91 |
1000 | 5682745.83 |
STD | QAR |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00088 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0088 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.088 |
1000 | 0.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.