Valuta Ex Logo

QAR đến STD

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái QAR/STD 5781.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-std?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where QAR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngSTD
0%1 QAR0.0 QAR5781.41 STD
1%1 QAR0.010 QAR5723.6 STD
2%1 QAR0.020 QAR5665.79 STD
3%1 QAR0.030 QAR5607.97 STD
4%1 QAR0.040 QAR5550.16 STD
5%1 QAR0.050 QAR5492.34 STD

Chuyển đổi Rial Qatar thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

QARSTD
15781.41
528907.09
1057814.18
20115628.36
50289070.92
100578141.84
2501445354.61
5002890709.22
10005781418.44

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rial Qatar

STDQAR
10.00017
50.00086
100.0017
200.0035
500.0086
1000.017
2500.043
5000.086
10000.17

Thông tin thêm về QAR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ