Valuta Ex Logo

QAR đến UZS

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái QAR/UZS 3555.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-uzs?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where QAR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngUZS
0%1 QAR0.0 QAR3555.16 UZS
1%1 QAR0.010 QAR3519.61 UZS
2%1 QAR0.020 QAR3484.06 UZS
3%1 QAR0.030 QAR3448.51 UZS
4%1 QAR0.040 QAR3412.96 UZS
5%1 QAR0.050 QAR3377.4 UZS

Chuyển đổi Rial Qatar thành Som Uzbekistan

QARUZS
13555.16
517775.83
1035551.67
2071103.35
50177758.37
100355516.75
250888791.87
5001777583.75
10003555167.5

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rial Qatar

UZSQAR
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về QAR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ