Valuta Ex Logo

QAR đến UZS

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái QAR/UZS 3405.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-uzs?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where QAR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngUZS
0%1 QAR0.0 QAR3405.75 UZS
1%1 QAR0.010 QAR3371.7 UZS
2%1 QAR0.020 QAR3337.64 UZS
3%1 QAR0.030 QAR3303.58 UZS
4%1 QAR0.040 QAR3269.52 UZS
5%1 QAR0.050 QAR3235.47 UZS

Chuyển đổi Rial Qatar thành Som Uzbekistan

QARUZS
13405.75
517028.79
1034057.59
2068115.19
50170287.98
100340575.96
250851439.9
5001702879.81
10003405759.62

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rial Qatar

UZSQAR
10.00029
50.0015
100.0029
200.0059
500.015
1000.029
2500.073
5000.15
10000.29

Thông tin thêm về QAR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ