Valuta Ex Logo

QAR đến VUV

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái QAR/VUV 33.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-vuv?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where QAR is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngVUV
0%1 QAR0.0 QAR33.83 VUV
1%1 QAR0.010 QAR33.49 VUV
2%1 QAR0.020 QAR33.15 VUV
3%1 QAR0.030 QAR32.82 VUV
4%1 QAR0.040 QAR32.48 VUV
5%1 QAR0.050 QAR32.14 VUV

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vatu Vanuatu

QARVUV
133.83
5169.18
10338.36
20676.72
501691.8
1003383.6
2508459
50016918
100033836

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Rial Qatar

VUVQAR
10.030
50.15
100.30
200.59
501.47
1002.95
2507.38
50014.77
100029.55

Thông tin thêm về QAR hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ