Chuyển đổi Rial Qatar sang Bạc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang XAG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến XAG

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái QAR/XAG 0.0087518 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-xag?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngXAG
0%1 QAR0.0 QAR0.0088 XAG
1%1 QAR0.010 QAR0.0087 XAG
2%1 QAR0.020 QAR0.0086 XAG
3%1 QAR0.030 QAR0.0085 XAG
4%1 QAR0.040 QAR0.0084 XAG
5%1 QAR0.050 QAR0.0083 XAG

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bạc

QARXAG
10.0088
50.044
100.088
200.18
500.44
1000.88
2502.18
5004.37
10008.75

Chuyển đổi Bạc thành Rial Qatar

XAGQAR
1114.26
5571.31
101142.62
202285.25
505713.13
10011426.26
25028565.65
50057131.31
1000114262.62

Thông tin thêm về QAR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ