Tỷ giá hối đoái QAR/XAG 0.0066882 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0067 XAG |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0066 XAG |
2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0066 XAG |
3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0065 XAG |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0064 XAG |
5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0064 XAG |
QAR | XAG |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.34 |
1000 | 6.68 |
XAG | QAR |
1 | 149.51 |
5 | 747.58 |
10 | 1495.17 |
20 | 2990.34 |
50 | 7475.86 |
100 | 14951.73 |
250 | 37379.34 |
500 | 74758.68 |
1000 | 149517.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.