Valuta Ex Logo

QAR đến XAU

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái QAR/XAU 0.000082853 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-xau?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngXAU
0%1 QAR0.0 QAR0.000083 XAU
1%1 QAR0.010 QAR0.000082 XAU
2%1 QAR0.020 QAR0.000081 XAU
3%1 QAR0.030 QAR0.000080 XAU
4%1 QAR0.040 QAR0.000080 XAU
5%1 QAR0.050 QAR0.000079 XAU

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000083
50.00041
100.00083
200.0017
500.0041
1000.0083
2500.021
5000.041
10000.083

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
112069.54
560347.74
10120695.49
20241390.99
50603477.48
1001206954.96
2503017387.41
5006034774.83
100012069549.66

Thông tin thêm về QAR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ