Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.00012 XAU |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.00012 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.00012 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.00011 XAU |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.00011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.00011 XAU |
QAR | XAU |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00059 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0059 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.059 |
1000 | 0.12 |
XAU | QAR |
1 | 8506.08 |
5 | 42530.42 |
10 | 85060.84 |
20 | 170121.68 |
50 | 425304.2 |
100 | 850608.41 |
250 | 2126521.02 |
500 | 4253042.05 |
1000 | 8506084.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR ( Rial Qatar ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.