Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.00010 XAU |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.00010 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.00010 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.00010 XAU |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.000099 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.000098 XAU |
QAR | XAU |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
XAU | QAR |
1 | 9734.62 |
5 | 48673.12 |
10 | 97346.25 |
20 | 194692.51 |
50 | 486731.28 |
100 | 973462.56 |
250 | 2433656.41 |
500 | 4867312.83 |
1000 | 9734625.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR ( Rial Qatar ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.