Valuta Ex Logo

QAR đến XAU

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái QAR/XAU 0.000071417 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-xau?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngXAU
0%1 QAR0.0 QAR0.000071 XAU
1%1 QAR0.010 QAR0.000071 XAU
2%1 QAR0.020 QAR0.000070 XAU
3%1 QAR0.030 QAR0.000069 XAU
4%1 QAR0.040 QAR0.000069 XAU
5%1 QAR0.050 QAR0.000068 XAU

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000071
50.00036
100.00071
200.0014
500.0036
1000.0071
2500.018
5000.036
10000.071

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
114002.31
570011.57
10140023.15
20280046.3
50700115.76
1001400231.53
2503500578.84
5007001157.69
100014002315.38

Thông tin thêm về QAR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ