Chuyển đổi Rial Qatar sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến XCD

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái QAR/XCD 0.74220 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-xcd?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where QAR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngXCD
0%1 QAR0.0 QAR0.74 XCD
1%1 QAR0.010 QAR0.73 XCD
2%1 QAR0.020 QAR0.73 XCD
3%1 QAR0.030 QAR0.72 XCD
4%1 QAR0.040 QAR0.71 XCD
5%1 QAR0.050 QAR0.71 XCD

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la Đông Caribê

QARXCD
10.74
53.71
107.42
2014.84
5037.11
10074.22
250185.55
500371.1
1000742.2

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rial Qatar

XCDQAR
11.34
56.73
1013.47
2026.94
5067.36
100134.73
250336.83
500673.66
10001347.33

Thông tin thêm về QAR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ