Valuta Ex Logo

QAR đến XOF

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái QAR/XOF 166.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-xof?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where QAR is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngXOF
0%1 QAR0.0 QAR166.41 XOF
1%1 QAR0.010 QAR164.75 XOF
2%1 QAR0.020 QAR163.08 XOF
3%1 QAR0.030 QAR161.42 XOF
4%1 QAR0.040 QAR159.75 XOF
5%1 QAR0.050 QAR158.09 XOF

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc CFA Tây Phi

QARXOF
1166.41
5832.07
101664.15
203328.31
508320.78
10016641.56
25041603.9
50083207.8
1000166415.6

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Rial Qatar

XOFQAR
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.5
5003
10006

Thông tin thêm về QAR hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ