Valuta Ex Logo

QAR đến XTZ

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-xtz?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 QAR0.0 QARNaN XTZ
1%1 QAR0.010 QARNaN XTZ
2%1 QAR0.020 QARNaN XTZ
3%1 QAR0.030 QARNaN XTZ
4%1 QAR0.040 QARNaN XTZ
5%1 QAR0.050 QARNaN XTZ

Chuyển đổi Rial Qatar thành Tezon

QARXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Rial Qatar

XTZQAR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về QAR hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ