Valuta Ex Logo

RON đến BYR

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái RON/BYR 4253.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-byr?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where RON is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngBYR
0%1 RON0.0 RON4253.37 BYR
1%1 RON0.010 RON4210.84 BYR
2%1 RON0.020 RON4168.31 BYR
3%1 RON0.030 RON4125.77 BYR
4%1 RON0.040 RON4083.24 BYR
5%1 RON0.050 RON4040.71 BYR

Chuyển đổi Leu Romania thành Rúp Belarus (2000–2016)

RONBYR
14253.37
521266.89
1042533.78
2085067.57
50212668.94
100425337.89
2501063344.74
5002126689.49
10004253378.99

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Leu Romania

BYRRON
10.00024
50.0012
100.0024
200.0047
500.012
1000.024
2500.059
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về RON hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ