Chuyển đổi Leu Romania sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RON sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RON đến ERN

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái RON/ERN 3.13 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-ern?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where RON is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngERN
0%1 RON0.0 RON3.13 ERN
1%1 RON0.010 RON3.1 ERN
2%1 RON0.020 RON3.07 ERN
3%1 RON0.030 RON3.04 ERN
4%1 RON0.040 RON3.01 ERN
5%1 RON0.050 RON2.98 ERN

Chuyển đổi Leu Romania thành Nakfa Eritrea

RONERN
13.13
515.69
1031.39
2062.79
50156.99
100313.99
250784.99
5001569.99
10003139.98

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Leu Romania

ERNRON
10.32
51.59
103.18
206.36
5015.92
10031.84
25079.61
500159.23
1000318.47

Thông tin thêm về RON hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ