Valuta Ex Logo

RON đến GHS

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái RON/GHS 2.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-ghs?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where RON is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngGHS
0%1 RON0.0 RON2.48 GHS
1%1 RON0.010 RON2.45 GHS
2%1 RON0.020 RON2.43 GHS
3%1 RON0.030 RON2.4 GHS
4%1 RON0.040 RON2.38 GHS
5%1 RON0.050 RON2.35 GHS

Chuyển đổi Leu Romania thành Cedi Ghana

RONGHS
12.48
512.4
1024.81
2049.62
50124.05
100248.1
250620.26
5001240.53
10002481.07

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Leu Romania

GHSRON
10.40
52.01
104.03
208.06
5020.15
10040.3
250100.76
500201.52
1000403.05

Thông tin thêm về RON hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ