Valuta Ex Logo

RON đến GNF

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RON/GNF 2009.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-gnf?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where RON is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngGNF
0%1 RON0.0 RON2009.23 GNF
1%1 RON0.010 RON1989.13 GNF
2%1 RON0.020 RON1969.04 GNF
3%1 RON0.030 RON1948.95 GNF
4%1 RON0.040 RON1928.86 GNF
5%1 RON0.050 RON1908.76 GNF

Chuyển đổi Leu Romania thành Franc Guinea

RONGNF
12009.23
510046.15
1020092.31
2040184.62
50100461.56
100200923.13
250502307.83
5001004615.67
10002009231.35

Chuyển đổi Franc Guinea thành Leu Romania

GNFRON
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.12
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về RON hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ