Tỷ giá hối đoái RON/ILS 0.75119 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.75 ILS |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.74 ILS |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.74 ILS |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.73 ILS |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.72 ILS |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.71 ILS |
RON | ILS |
1 | 0.75 |
5 | 3.75 |
10 | 7.51 |
20 | 15.02 |
50 | 37.55 |
100 | 75.11 |
250 | 187.79 |
500 | 375.59 |
1000 | 751.18 |
ILS | RON |
1 | 1.33 |
5 | 6.65 |
10 | 13.31 |
20 | 26.62 |
50 | 66.56 |
100 | 133.12 |
250 | 332.8 |
500 | 665.61 |
1000 | 1331.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.