Valuta Ex Logo

RON đến ILS

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái RON/ILS 0.75119 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-ils?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where RON is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngILS
0%1 RON0.0 RON0.75 ILS
1%1 RON0.010 RON0.74 ILS
2%1 RON0.020 RON0.74 ILS
3%1 RON0.030 RON0.73 ILS
4%1 RON0.040 RON0.72 ILS
5%1 RON0.050 RON0.71 ILS

Chuyển đổi Leu Romania thành Sheqel Israel mới

RONILS
10.75
53.75
107.51
2015.02
5037.55
10075.11
250187.79
500375.59
1000751.18

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Leu Romania

ILSRON
11.33
56.65
1013.31
2026.62
5066.56
100133.12
250332.8
500665.61
10001331.22

Thông tin thêm về RON hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ