Valuta Ex Logo

RON đến KES

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái RON/KES 28.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-kes?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where RON is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngKES
0%1 RON0.0 RON28.3 KES
1%1 RON0.010 RON28.02 KES
2%1 RON0.020 RON27.74 KES
3%1 RON0.030 RON27.45 KES
4%1 RON0.040 RON27.17 KES
5%1 RON0.050 RON26.89 KES

Chuyển đổi Leu Romania thành Shilling Kenya

RONKES
128.3
5141.53
10283.07
20566.14
501415.36
1002830.72
2507076.81
50014153.63
100028307.27

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Leu Romania

KESRON
10.035
50.18
100.35
200.71
501.76
1003.53
2508.83
50017.66
100035.32

Thông tin thêm về RON hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ