Valuta Ex Logo

RON đến KRW

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái RON/KRW 328.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-krw?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where RON is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngKRW
0%1 RON0.0 RON328.82 KRW
1%1 RON0.010 RON325.53 KRW
2%1 RON0.020 RON322.25 KRW
3%1 RON0.030 RON318.96 KRW
4%1 RON0.040 RON315.67 KRW
5%1 RON0.050 RON312.38 KRW

Chuyển đổi Leu Romania thành Won Hàn Quốc

RONKRW
1328.82
51644.13
103288.26
206576.53
5016441.34
10032882.69
25082206.73
500164413.46
1000328826.92

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Leu Romania

KRWRON
10.0030
50.015
100.030
200.061
500.15
1000.30
2500.76
5001.52
10003.04

Thông tin thêm về RON hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ