Tỷ giá hối đoái RON/KWD 0.070677 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.071 KWD |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.070 KWD |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.069 KWD |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.069 KWD |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.068 KWD |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.067 KWD |
RON | KWD |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.06 |
250 | 17.66 |
500 | 35.33 |
1000 | 70.67 |
KWD | RON |
1 | 14.14 |
5 | 70.74 |
10 | 141.48 |
20 | 282.97 |
50 | 707.44 |
100 | 1414.88 |
250 | 3537.21 |
500 | 7074.43 |
1000 | 14148.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.