Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RON | 0.0 RON | 0.066 KWD |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.066 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RON | 0.020 RON | 0.065 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RON | 0.030 RON | 0.064 KWD |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.064 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RON | 0.050 RON | 0.063 KWD |
RON | KWD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.31 |
100 | 6.63 |
250 | 16.58 |
500 | 33.17 |
1000 | 66.35 |
KWD | RON |
1 | 15.06 |
5 | 75.34 |
10 | 150.69 |
20 | 301.39 |
50 | 753.49 |
100 | 1506.99 |
250 | 3767.49 |
500 | 7534.99 |
1000 | 15069.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON ( Leu Romania ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.