Tỷ giá hối đoái RON/KWD 0.063537 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.064 KWD |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.063 KWD |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.062 KWD |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.062 KWD |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.061 KWD |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.060 KWD |
RON | KWD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.17 |
100 | 6.35 |
250 | 15.88 |
500 | 31.76 |
1000 | 63.53 |
KWD | RON |
1 | 15.73 |
5 | 78.69 |
10 | 157.38 |
20 | 314.77 |
50 | 786.93 |
100 | 1573.87 |
250 | 3934.69 |
500 | 7869.38 |
1000 | 15738.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.