Tỷ giá hối đoái RON/KWD 0.067599 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.068 KWD |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.067 KWD |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.066 KWD |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.066 KWD |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.065 KWD |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.064 KWD |
RON | KWD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.37 |
100 | 6.75 |
250 | 16.89 |
500 | 33.79 |
1000 | 67.59 |
KWD | RON |
1 | 14.79 |
5 | 73.96 |
10 | 147.93 |
20 | 295.86 |
50 | 739.65 |
100 | 1479.3 |
250 | 3698.27 |
500 | 7396.54 |
1000 | 14793.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.