Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RON | 0.0 RON | NaN LUNA |
1% | 1 RON | 0.010 RON | NaN LUNA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RON | 0.020 RON | NaN LUNA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RON | 0.030 RON | NaN LUNA |
4% | 1 RON | 0.040 RON | NaN LUNA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RON | 0.050 RON | NaN LUNA |
RON | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | RON |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON ( Leu Romania ) hoặc LUNA ( Terra ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.