Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RON | 0.0 RON | 685.61 MMK |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 678.75 MMK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RON | 0.020 RON | 671.9 MMK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RON | 0.030 RON | 665.04 MMK |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 658.19 MMK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RON | 0.050 RON | 651.33 MMK |
RON | MMK |
1 | 685.61 |
5 | 3428.07 |
10 | 6856.14 |
20 | 13712.29 |
50 | 34280.74 |
100 | 68561.48 |
250 | 171403.7 |
500 | 342807.4 |
1000 | 685614.81 |
MMK | RON |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.36 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON ( Leu Romania ) hoặc MMK ( Kyat Myanma ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.