Valuta Ex Logo

RON đến NPR

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái RON/NPR 31.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-npr?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where RON is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngNPR
0%1 RON0.0 RON31.2 NPR
1%1 RON0.010 RON30.89 NPR
2%1 RON0.020 RON30.58 NPR
3%1 RON0.030 RON30.26 NPR
4%1 RON0.040 RON29.95 NPR
5%1 RON0.050 RON29.64 NPR

Chuyển đổi Leu Romania thành Rupee Nepal

RONNPR
131.2
5156.02
10312.04
20624.09
501560.24
1003120.48
2507801.21
50015602.42
100031204.85

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Leu Romania

NPRRON
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.2
2508.01
50016.02
100032.04

Thông tin thêm về RON hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ