Valuta Ex Logo

RON đến TZS

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái RON/TZS 616.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-tzs?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where RON is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngTZS
0%1 RON0.0 RON616.24 TZS
1%1 RON0.010 RON610.08 TZS
2%1 RON0.020 RON603.91 TZS
3%1 RON0.030 RON597.75 TZS
4%1 RON0.040 RON591.59 TZS
5%1 RON0.050 RON585.43 TZS

Chuyển đổi Leu Romania thành Shilling Tanzania

RONTZS
1616.24
53081.21
106162.43
2012324.86
5030812.16
10061624.33
250154060.83
500308121.67
1000616243.35

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Leu Romania

TZSRON
10.0016
50.0081
100.016
200.032
500.081
1000.16
2500.41
5000.81
10001.62

Thông tin thêm về RON hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ