Tỷ giá hối đoái RON/XAG 0.0064614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.0065 XAG |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.0064 XAG |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.0063 XAG |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.0063 XAG |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.0062 XAG |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.0061 XAG |
RON | XAG |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.23 |
1000 | 6.46 |
XAG | RON |
1 | 154.76 |
5 | 773.83 |
10 | 1547.66 |
20 | 3095.32 |
50 | 7738.31 |
100 | 15476.62 |
250 | 38691.56 |
500 | 77383.12 |
1000 | 154766.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.