Tỷ giá hối đoái RON/XAG 0.0043167 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.0043 XAG |
| 1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.0043 XAG |
| 2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.0042 XAG |
| 3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.0042 XAG |
| 4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.0041 XAG |
| 5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.0041 XAG |
| RON | XAG |
| 1 | 0.0043 |
| 5 | 0.022 |
| 10 | 0.043 |
| 20 | 0.086 |
| 50 | 0.22 |
| 100 | 0.43 |
| 250 | 1.07 |
| 500 | 2.15 |
| 1000 | 4.31 |
| XAG | RON |
| 1 | 231.66 |
| 5 | 1158.3 |
| 10 | 2316.6 |
| 20 | 4633.21 |
| 50 | 11583.04 |
| 100 | 23166.09 |
| 250 | 57915.23 |
| 500 | 115830.47 |
| 1000 | 231660.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.