Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RON | 0.0 RON | 0.0079 XAG |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.0078 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RON | 0.020 RON | 0.0077 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RON | 0.030 RON | 0.0076 XAG |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.0076 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RON | 0.050 RON | 0.0075 XAG |
RON | XAG |
1 | 0.0079 |
5 | 0.039 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.79 |
250 | 1.97 |
500 | 3.94 |
1000 | 7.88 |
XAG | RON |
1 | 126.83 |
5 | 634.17 |
10 | 1268.34 |
20 | 2536.69 |
50 | 6341.72 |
100 | 12683.45 |
250 | 31708.63 |
500 | 63417.27 |
1000 | 126834.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON ( Leu Romania ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.