Tỷ giá hối đoái RON/XAG 0.0069571 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.0070 XAG |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.0069 XAG |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.0068 XAG |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.0067 XAG |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.0067 XAG |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.0066 XAG |
RON | XAG |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.95 |
XAG | RON |
1 | 143.73 |
5 | 718.68 |
10 | 1437.37 |
20 | 2874.75 |
50 | 7186.87 |
100 | 14373.75 |
250 | 35934.39 |
500 | 71868.78 |
1000 | 143737.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.