Tỷ giá hối đoái RON/XAG 0.0056281 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.0056 XAG |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.0056 XAG |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.0055 XAG |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.0055 XAG |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.0054 XAG |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.0053 XAG |
RON | XAG |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.4 |
500 | 2.81 |
1000 | 5.62 |
XAG | RON |
1 | 177.68 |
5 | 888.4 |
10 | 1776.8 |
20 | 3553.6 |
50 | 8884.02 |
100 | 17768.04 |
250 | 44420.1 |
500 | 88840.2 |
1000 | 177680.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.