Tỷ giá hối đoái RON/XAU 0.000069786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.000070 XAU |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.000069 XAU |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.000068 XAU |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.000068 XAU |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.000067 XAU |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.000066 XAU |
RON | XAU |
1 | 0.000070 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00070 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0070 |
250 | 0.017 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.070 |
XAU | RON |
1 | 14329.58 |
5 | 71647.94 |
10 | 143295.88 |
20 | 286591.77 |
50 | 716479.43 |
100 | 1432958.87 |
250 | 3582397.19 |
500 | 7164794.39 |
1000 | 14329588.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.