Tỷ giá hối đoái RON/XAU 0.000059679 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.000060 XAU |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.000059 XAU |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.000058 XAU |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.000058 XAU |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.000057 XAU |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.000057 XAU |
RON | XAU |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
XAU | RON |
1 | 16756.37 |
5 | 83781.85 |
10 | 167563.7 |
20 | 335127.41 |
50 | 837818.53 |
100 | 1675637.06 |
250 | 4189092.66 |
500 | 8378185.32 |
1000 | 16756370.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.