Tỷ giá hối đoái RON/XAU 0.000051558 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.000052 XAU |
| 1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.000051 XAU |
| 2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.000051 XAU |
| 3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.000050 XAU |
| 4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.000049 XAU |
| 5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.000049 XAU |
| RON | XAU |
| 1 | 0.000052 |
| 5 | 0.00026 |
| 10 | 0.00052 |
| 20 | 0.0010 |
| 50 | 0.0026 |
| 100 | 0.0052 |
| 250 | 0.013 |
| 500 | 0.026 |
| 1000 | 0.052 |
| XAU | RON |
| 1 | 19395.51 |
| 5 | 96977.57 |
| 10 | 193955.15 |
| 20 | 387910.31 |
| 50 | 969775.78 |
| 100 | 1939551.56 |
| 250 | 4848878.92 |
| 500 | 9697757.84 |
| 1000 | 19395515.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.