Tỷ giá hối đoái RON/XAU 0.000054485 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.000054 XAU |
| 1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.000054 XAU |
| 2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.000053 XAU |
| 3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.000053 XAU |
| 4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.000052 XAU |
| 5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.000052 XAU |
| RON | XAU |
| 1 | 0.000054 |
| 5 | 0.00027 |
| 10 | 0.00054 |
| 20 | 0.0011 |
| 50 | 0.0027 |
| 100 | 0.0054 |
| 250 | 0.014 |
| 500 | 0.027 |
| 1000 | 0.054 |
| XAU | RON |
| 1 | 18353.77 |
| 5 | 91768.88 |
| 10 | 183537.77 |
| 20 | 367075.54 |
| 50 | 917688.86 |
| 100 | 1835377.73 |
| 250 | 4588444.32 |
| 500 | 9176888.65 |
| 1000 | 18353777.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.