Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.034 AED |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.033 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.033 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.033 AED |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.032 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.032 AED |
RSD | AED |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.35 |
250 | 8.38 |
500 | 16.77 |
1000 | 33.54 |
AED | RSD |
1 | 29.8 |
5 | 149.03 |
10 | 298.06 |
20 | 596.12 |
50 | 1490.31 |
100 | 2980.63 |
250 | 7451.58 |
500 | 14903.16 |
1000 | 29806.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.