Tỷ giá hối đoái RSD/BGN 0.016804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.017 BGN |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.017 BGN |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.016 BGN |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.016 BGN |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.016 BGN |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.016 BGN |
RSD | BGN |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.2 |
500 | 8.4 |
1000 | 16.8 |
BGN | RSD |
1 | 59.5 |
5 | 297.53 |
10 | 595.07 |
20 | 1190.15 |
50 | 2975.39 |
100 | 5950.79 |
250 | 14876.97 |
500 | 29753.95 |
1000 | 59507.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.