Tỷ giá hối đoái RSD/BMD 0.010053 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.010 BMD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.010 BMD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0099 BMD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0098 BMD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0097 BMD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0095 BMD |
RSD | BMD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.02 |
1000 | 10.05 |
BMD | RSD |
1 | 99.47 |
5 | 497.38 |
10 | 994.77 |
20 | 1989.54 |
50 | 4973.87 |
100 | 9947.74 |
250 | 24869.37 |
500 | 49738.74 |
1000 | 99477.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.