Tỷ giá hối đoái RSD/BOB 0.065458 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.065 BOB |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.065 BOB |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.064 BOB |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.063 BOB |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.063 BOB |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.062 BOB |
RSD | BOB |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.27 |
100 | 6.54 |
250 | 16.36 |
500 | 32.72 |
1000 | 65.45 |
BOB | RSD |
1 | 15.27 |
5 | 76.38 |
10 | 152.76 |
20 | 305.53 |
50 | 763.84 |
100 | 1527.69 |
250 | 3819.23 |
500 | 7638.47 |
1000 | 15276.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.