Tỷ giá hối đoái RSD/BRL 0.052412 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.052 BRL |
| 1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.052 BRL |
| 2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.051 BRL |
| 3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.051 BRL |
| 4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.050 BRL |
| 5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.050 BRL |
| RSD | BRL |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.04 |
| 50 | 2.62 |
| 100 | 5.24 |
| 250 | 13.1 |
| 500 | 26.2 |
| 1000 | 52.41 |
| BRL | RSD |
| 1 | 19.07 |
| 5 | 95.39 |
| 10 | 190.79 |
| 20 | 381.59 |
| 50 | 953.97 |
| 100 | 1907.95 |
| 250 | 4769.89 |
| 500 | 9539.78 |
| 1000 | 19079.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.