Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.012 CAD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.012 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.012 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.012 CAD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.012 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.012 CAD |
RSD | CAD |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.24 |
250 | 3.11 |
500 | 6.22 |
1000 | 12.44 |
CAD | RSD |
1 | 80.35 |
5 | 401.77 |
10 | 803.54 |
20 | 1607.08 |
50 | 4017.7 |
100 | 8035.4 |
250 | 20088.52 |
500 | 40177.04 |
1000 | 80354.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.