Tỷ giá hối đoái RSD/CAD 0.013230 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.013 CAD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.013 CAD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.013 CAD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.013 CAD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.013 CAD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.013 CAD |
RSD | CAD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.3 |
500 | 6.61 |
1000 | 13.22 |
CAD | RSD |
1 | 75.58 |
5 | 377.93 |
10 | 755.87 |
20 | 1511.74 |
50 | 3779.35 |
100 | 7558.71 |
250 | 18896.79 |
500 | 37793.59 |
1000 | 75587.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.